“瓦尔多奥罗白中白干型起泡酒750ml” 已加入您的購物車
查看購物車
Showing 721–740 of 1143 results
-


100.000 ¥
产品信息::
产品名称:: Phễu Thuỷ Tinh + Ống Nối Thuỷ Tinh
价格: 100k/ Combo 1 Phễu Thủy Tinh + Ống Nối Thủy Tinh
Ống nối thủy tinh dài 12cm
thủ công, chất lượng cao
Chiều dài thân 5in, tổng chiều dài khoảng 6,3in
Đường kính 18mm x 14mm
Màu sắc: 如图
Chất liệu: 玻璃
-


产地: : Thụy Sĩ
L&M Blue (Xanh)
- Tar 0.7mg
- Nicotin : 0.6mg …
L&M Red (Đỏ)
- Tar 10.mg
- Nicotin : 1.0mg ..
-


- 产地:瑞士
- 尼古丁:0.7mg
- 焦油:9.0mg
- 口味:CLASSIC(经典)浓味
-

0 ¥
- 产地: 美国
- 口味:
_Marlboro Menthol Smooth Fresh Menthol Flavor (Flip – Top Box) : 柔和薄荷味(白嘴,轻柔)
_ Marlboro Menthol Fresh Menthol Flavor: 清凉薄荷味(金嘴,浓郁)
-


产品名称:: 万宝路金牌香烟(瑞士内销+专为万宝路爱好者)
正品代购 原味口感
产地:瑞士内销
尼古丁:0.6mg
焦油:8mg
数量:1盒/20支(1条/10盒)
-

- 产地:瑞士本土(稀有)
- 尼古丁:0.5mg焦油:6.0mg
- 口味:木质(传统)
-


- 产品名称:万宝路红万(瑞士免税)
- 正品代购
- 原味(硬盒带标)
- 产地:瑞士
- 尼古丁:0.8mg
- 焦油:10mg
- 数量:1盒/20支 ( 1条/10盒 )
-


350.000 ¥
产品名称:: Richmond樱桃味香烟和Richmond咖啡味香烟
产地:: 日本
风味描述 : 樱桃+咖啡香气 (轻柔)
Tar: 5mg
Nicotine: 0.4mg
Carboon: 4mg
-


350.000 ¥
290k/1支包邮
产地:日本
口味:樱桃+咖啡烟草香(轻柔)
焦油:5mg,
尼古丁:0.4mg。
碳:4mg
-


- 380k/支(含运费)
- 焦油6Mg
- 尼古丁0.5Mg
- 产地:韩国
- 口味:The味绿茶(按压式)
-


670.000 ¥
- 价格:650.000/盒
- 重量:100g
- 成分:卡文迪许,拉塔基亚,东方,弗吉尼亚
- 味道:无。
- 浓度:3/5
- 品牌:Rattray’s
- 产地:丹麦
-

450.000 ¥
- 产地:意大利瓦尔多比亚德内丘陵地区
- 酒精度:11 %
- 葡萄品种:混酿
- 容量:750ml
- 酒体呈浅稻草黄色,略带绿光
-


3.500.000 ¥
产品信息::
- 产品名称: Xì gà warped Way 10 Sampler
- 价格 :3500/盒: 10支,5种不同类型,每种2支
- 环径: 50x 5,25
- 产地 : 尼加拉瓜
-


35.000 ¥
Raw纸
大卷11cm:40k
小卷8cm:35k
-


产品名称: : 电子温湿度计
Màu Sắc: 黑色
Trọng Lượng : 111gr
Chất Liệu : 塑料
Thùng Đóng 4000 chiếc/thùng
产地: :中国
-


850.000 ¥
- 产品名称:登喜路香烟1mg(白色大支)
- 价格:850k/一盒 包邮
- 产地:英国 (含关税)
- 焦油:0.1 mg 尼古丁:0.1mg
- 口味:经典款 (轻柔)
-


Nhãn hiệu: Samuel Gawith
Sản xuất bởi: Samuel Gawith
Loại phối trộn: 维吉尼亚/佩里克
Thành phần: 佩里克, 维吉尼亚
Kiểu cắt: Curly Cut (卷切)
Đóng gói: 50克盒装
Quốc gia: 英国
-

1.200.000 ¥
- 价格:1.200k/1支
- 产地:韩国
- 口味:薄荷
- 含量: 焦油:1mg – 尼古丁:0.10mg
-


产地:韩国
口味:
登喜路Switch:薄荷爆珠
含量:焦油1.5mg – 尼古丁:0.15mg
-

重量:100g
类型:丹麦风味型
口味:覆盆子,香草,阿玛雷托
切割方式:混合型
Đã hết nội dung
Đã hết nội dung