“瑞士万宝路红盒香烟” 已加入您的購物車
查看購物車
Showing 721–740 of 1190 results
-


1.900.000 ¥
产品名称:: Dassai 23 清酒 720ml
容量:/Trọng lượng: 720ml
Nồng độ (%): 16%
Nguyên liệu: 大米、米曲、酒精和水
产地:: 日本
-


3.000.000 ¥
产品信息::
- 产品名称:: 玉山高粱酒 – (台湾免税店 xách tay)
- 产地:: Đài Loan
- Độ cồn: 52%
- 容量:: 700ml
- 售价:: 3000k
-


-


1.400.000 ¥
产品名称:: 玉溪(扁盒)卷烟
产地: : 中国(Duty Fee)
Tar 10 mg
Nicotine 1.0 mg
Carbon Monoxide : 10mg
风味描述 : 木香
-

1.450.000 ¥
- 价格:1.450k/1条 10包
- 产地:中国大陆
- 1盒 = 10包 x 20支 中支
- 含量:焦油9mg – 尼古丁: 0.8mg – 一氧化碳: 9mg
-


2.000.000 ¥
1.600k /1支(细支)
产地:中国内地正品
含量:焦油:10mg – 尼古丁:1.0mg – 一氧化碳:10mg
-


- 产品名称:La Flo De Cano雪茄 15盒装
- 价格:联系我们
- 德国本土产品
- 10支装
- 环径:52
- 长度:12.5cm
- 重量:中等
-


1.200.000 ¥
产品信息::
玉溪卷烟(软包)
1.200k / 1条 10包包邮
产地:中国(含税)
焦油:10mg
尼古丁:1.0mg
一氧化碳:10mg
口味:木香
-


3.500.000 ¥
- 价格: 3.500k/1条
- 产地: 中国大陆
- 1盒 = 10包 x 20支
- 含量:焦油: 11mg – 尼古丁: 1.0mg
-


1.500.000 ¥
2.000k /1条
产地:中国大陆
含量:焦油:10mg – 尼古丁:1.0mg – 一氧化碳:11mg
-

- 产地: 韩国关税
- 含量:焦油: 6mg – 尼古丁: 0,6mg
- 长度97毫米,直径5.35毫米
-

1.500.000 ¥
- 价格:1.500k/1条 10包
- 产地:中国大陆
- 1盒 = 10包 x 20支小烟
- 含量:焦油 8mg – 尼古丁:0.8mg – 一氧化碳:6mg
-


4,xxxK /1支(中等尺寸)
产地:中国大陆
口味:木质
焦油含量:8mg – 尼古丁:0.8mg
-


1,200K /1支(软包)
产地:中国大陆
口味:木香
含量:焦油10mg – 尼古丁:1.0mg
-


5.000.000 ¥
- 价格:5.000k/10包
- 产地:中国大陆
- 1盒 = 10包 x 20支细支烟
- 含量:
焦油 8mg – 尼古丁:0.7mg – 一氧化碳:6mg
-


100.000 ¥
产品信息::
产品名称:: Phễu Thuỷ Tinh + Ống Nối Thuỷ Tinh
价格: 100k/ Combo 1 Phễu Thủy Tinh + Ống Nối Thủy Tinh
Ống nối thủy tinh dài 12cm
thủ công, chất lượng cao
Chiều dài thân 5in, tổng chiều dài khoảng 6,3in
Đường kính 18mm x 14mm
Màu sắc: 如图
Chất liệu: 玻璃
-


产地: : Thụy Sĩ
L&M Blue (Xanh)
- Tar 0.7mg
- Nicotin : 0.6mg …
L&M Red (Đỏ)
- Tar 10.mg
- Nicotin : 1.0mg ..
-


- 产地:瑞士
- 尼古丁:0.7mg
- 焦油:9.0mg
- 口味:CLASSIC(经典)浓味
-

0 ¥
- 产地: 美国
- 口味:
_Marlboro Menthol Smooth Fresh Menthol Flavor (Flip – Top Box) : 柔和薄荷味(白嘴,轻柔)
_ Marlboro Menthol Fresh Menthol Flavor: 清凉薄荷味(金嘴,浓郁)
-


产品名称:: 万宝路金牌香烟(瑞士内销+专为万宝路爱好者)
正品代购 原味口感
产地:瑞士内销
尼古丁:0.6mg
焦油:8mg
数量:1盒/20支(1条/10盒)
Đã hết nội dung
Đã hết nội dung