“555万宝路淡味香烟” 已加入您的購物車
查看購物車
Quick view
产品信息::
555 EQUINOX香烟(塑料盒)
价格:1.200k /1支 包邮
产地:瑞士
浓度:1.1 nic / 1mg tar
Quick view
800.000 ¥
Được đặt theo tên một con phố nổi tiếng ở Luân Đôn và là một trong những 品牌: bán chạy nhất, thuốc lá Pall Mall có sẵn ở cỡ King và cỡ thông thường, gói 20 và 25, hộp carton và gói để bạn thuận tiện mua sắm。
产品信息::
数量: 1包/20支 (1条/10包)
口味: 草本
吸烟时间: 5-10分钟
品牌: Pall mall
产地: 美国
焦油: 6mg – 尼古丁: 0.5 – 一氧化碳: 7mg
Quick view
1.550.000 ¥
产地:新加坡 (Duty Fee Vn) (正品+最新日期)
口味:木质(传统)
焦油 1.1mg
尼古丁 1.0mg
Quick view
品牌: 555
产地: 新加坡
尼古丁: 0,7mg nicotine, 7mg tar
口味: 维吉尼亚天然 (木质)
吸烟时间: 5-10分钟
Quick view
850.000 ¥
产品信息::
产品名称:555淡雅白金香烟 (555英白)
售价:800k/1 条香烟 feeship
口味:清淡(顺滑)
产地:新加坡
焦油 0.7mg,尼古丁 0.7mg
Quick view
俗称555绿扁烟
产地:英国
焦油10mg
尼古丁1.0mg
口味:木质(传统)
Quick view
650.000 ¥
产地:: 英 (标准包装)
风味描述 :经典
Tar: 1.1mg
Nicotine: 1.0mg.
Quick view
产品名称:555 Gold香烟和555 Orginal香烟
产地:日本免税店 xách tay
价格:1.100K/支
焦油:1.1mg
尼古丁:1.0mg
一氧化碳:1.0mg
香味:木香
Quick view
1.700.000 ¥
产品名称:: 香烟555 Platinum – 555 STATE EXPRESS 555 PLATINUM 10mg
价格: 1,700,000₫
产地::新加坡
Tên thường: “555 inter nâu”
Tar 1.0 mg
Nicotin 1.1mg
Quick view
700.000 ¥
价格:700k/1支 免邮
品牌:555
数量:1包/20支 (1条/10包)
产地:中国免税,带标
含量:
焦油:11mg -尼古丁:1,1mg -一氧化碳:11mg
口味:木质(传统)
Quick view
750.000 ¥
价格: 750k/1条包邮
产地:中国免税,带标签
tar : 6mg
Ni : 0.6mg
一氧化碳 : 6mg
轻微木质味(吸起来很香)
Quick view
600.000 ¥
600k/1支包邮
产地:中国免税,带免税标志
tar : 8mg
Ni : 0.8mg
一氧化碳 : 8mg
清淡木香(入口很香)
Quick view
产地:台湾免税
俗称:555 黄金 (10包/盒)
焦油 10 mg
尼古丁 1.0mg
口味:经典木香
Quick view
1.200.000 ¥
Cigar Lotus 10 short 尺寸:26
Cigar short 长度:83mm
强度:中等
品尝时间:约25-30分钟
价格:450000
Quick view
品牌:555
产地:新加坡
尼古丁:10 mg
焦油:11mg
口味:天然维吉尼亚(木质)
包装:纸盒
吸烟时间:5-10分钟
数量:1包/20支(1条/10包)
Quick view
包邮
产地:英国
焦油:8mg
尼古丁:0.8mg
一氧化碳:8mg
清淡木香(入口醇厚)
Quick view
产品信息:
产品名称:阿里山1905香烟(4罐装礼盒版)
产地:台湾
口味:原味(1盒/4罐/每罐50支)
产品参数
焦油:10mg- 尼古丁:1.0mg
Quick view
600.000 ¥
产地:韩国国内
焦油:1.1mg
尼古丁:1.0 mg
一氧化碳:1,0 mg
口味:木质
Đã hết nội dung
Đã hết nội dung