1913年日本骆驼香烟(日本内销)
160.000 ¥产品名称:: Camel 1913香烟(日本内销)
价格: 160k/包
风味描述 : 多种口味
所有进口香烟产品
Showing 1–20 of 753 results
Được đặt theo tên một con phố nổi tiếng ở Luân Đôn và là một trong những 品牌: bán chạy nhất, thuốc lá Pall Mall có sẵn ở cỡ King và cỡ thông thường, gói 20 và 25, hộp carton và gói để bạn thuận tiện mua sắm。
产品信息::
焦油: 6mg – 尼古丁: 0.5 – 一氧化碳: 7mg
产品信息::
产品名称:: 香烟555 Platinum – 555 STATE EXPRESS 555 PLATINUM 10mg
价格: 1,700,000₫
产地::新加坡
Tên thường: “555 inter nâu”
Tar 1.0 mg
Nicotin 1.1mg
產地:日本
包含以下版本與風味:
_Camel Rick for Ploom:濃郁木質風味
_Camel Berry Option for Ploom:莓果香氣膠囊
_Camel Menthol Berry for Ploom:薄荷莓果風味
_Camel Menthol Gold for Ploom:冰涼薄荷風味
_Camel Menthol Fresh for Ploom:清新薄荷風味
_Camel Menthol Muscat for Ploom:麝香葡萄薄荷風味
產地: 菲律賓
口味: 原味(經典風味)
焦油含量: 10mg
尼古丁含量: 0.9mg
價格: 約 2,xxxk / 每條
產地: 俄羅斯・日本
風味: 原味經典
焦油與尼古丁含量:
Cigaronne Black Ultra Slims:Tar 6mg ‧ Nicotine 0.5mg
Cigaronne Black Super Slims:Tar 8mg ‧ Nicotine 0.7mg
产品名称:: 可尔兹雪茄型香烟 (可可+香草+樱桃味)
价格: 700K/1支10包包邮
产地:日本
口味:
價格: 每條 350,000 越盾
產地: 柬埔寨 – 歐盟 (KT International)
風味分類:
Corset Mauve Superslims: 原味濃郁版
Corset Pink Superslims: 原味輕柔版
Corset Pulse Superslims: 冰爆薄荷版
焦油與尼古丁含量:
Mauve:Tar 7mg / Nicotine 0.7mg
Pink:Tar 4mg / Nicotine 0.4mg
Pulse:Tar 5mg / Nicotine 0.5mg
Đã hết nội dung
Đã hết nội dung
巴斯托斯绿牌香烟						
															1 × 150.000 ¥				
高档雪茄皮套(4支装,雪松木内衬)						
															1 × 720.000 ¥				
传统克莱文A红						
															1 × 280.000 ¥				
555万宝路淡味香烟						
															1 × 850.000 ¥				
CAPITAL咖啡香烟(德国产)						
															1 × 450.000 ¥