“中国双喜女士香烟FTKS 50支装” 已加入您的購物車 
查看購物車 	 
	
		“中国红塔山香烟(中国内销版)” 已加入您的購物車 
查看購物車 	 
	
		“555(双黄)原味香烟(免税店,正品,日期新鲜)” 已加入您的購物車 
查看購物車 	 
 
	
	Showing 1–20  of 1190  results
             
            
	Quick view 
 
	Quick view 
	160.000 ¥   
产品名称:: Camel 1913香烟(日本内销)
价格: 160k/包
风味描述 : 多种口味
  
	Quick view 
	 
4.xxxk/1 条香烟 
产地:中国内销正品 
含量:焦油:8mg – 尼古丁:0.6mg – 一氧化碳:7mg 
  
	Quick view 
	760.000 ¥   
品牌:Vauen
生产商:Kohlhase & Kopp
类型:芳香型
成分:弗吉尼亚州、肯塔基州和路易斯安那州烟叶
口味:水果
切型:混合型(丝状和碎片)
浓度:2/5
包装:50克锡盒
国家:DE
  
	Quick view 
	199.000 ¥   
高级雪茄盒 
尺寸:12 × 6,8 × 2,5 cm 
共有6款供顾客选择,分别是:COHIBA金盒、COHIBA白盒、davidoff白盒、Montecristo黑盒、Montecristo金盒 
承诺:产品图片100%真实 
运输途中破损可退换 
24/7客户咨询 
 
 
  
	Quick view 
	 
酒厂:Taylors / Wakefield 
葡萄品种:黑皮诺 
产区:澳大利亚 / 南澳大利亚 / 洛夫蒂山脉 / 阿德莱德山 
酒款:澳大利亚黑皮诺 
酒精度:13.5% 
容量:750ml 
 
  
	Quick view 
	 
产品名称: 高级瓷制雪茄烟灰缸(4色,2023年)- H2H雪茄配件 
材质:高级瓷器 
尺寸:12 × 6.8 × 2.5 cm 
有4款供顾客选择,分别为:COHIBA金色款、白色马款、白色Davidoff款、黑金色款 
使用方法:用于盛放雪茄烟灰 
 
  
	Quick view 
	0 ¥   
规格:750ML 
酒精度:80 (40% ABV) 
产地:法国 
酒厂:Cognac D’Ussé 
灵感源于象征力量与好运的龙 
 
  
	Quick view 
	4.500.000 ¥   
价格4.500k/盒10支  
为雪茄爱好者提供La Aurora顶级雪茄  
包含: 
120th anniversary 
107 nicaragua 
ADN Dominican 
Cameroon 1903 
Conneticut 1987  
 
  
	Quick view 
	 
产地:台湾版 
焦油:10mg 
尼古丁:0.9mg 
口味:木质(传统) 
  
	Quick view 
	 
产品信息::
555 EQUINOX香烟(塑料盒) 
价格:1.200k /1支 包邮 
产地:瑞士 
浓度:1.1 nic / 1mg tar 
  
	Quick view 
	800.000 ¥   
Được đặt theo tên một con phố nổi tiếng ở Luân Đôn và là một trong những 品牌: bán chạy nhất, thuốc lá Pall Mall có sẵn ở cỡ King và cỡ thông thường, gói 20 và 25, hộp carton và gói để bạn thuận tiện mua sắm。
产品信息::
数量: 1包/20支 (1条/10包) 
口味: 草本 
吸烟时间: 5-10分钟 
品牌: Pall mall 
产地: 美国 
 
焦油: 6mg – 尼古丁: 0.5 – 一氧化碳: 7mg
  
	Quick view 
	1.550.000 ¥   
产地:新加坡 (Duty Fee Vn) (正品+最新日期) 
口味:木质(传统) 
焦油 1.1mg 
尼古丁 1.0mg 
 
  
	Quick view 
	 
品牌: 555  
产地: 新加坡  
尼古丁: 0,7mg nicotine, 7mg tar  
口味: 维吉尼亚天然 (木质)  
吸烟时间: 5-10分钟  
 
  
	Quick view 
	850.000 ¥   
产品信息::
产品名称:555淡雅白金香烟 (555英白)  
售价:800k/1 条香烟 feeship  
口味:清淡(顺滑)  
产地:新加坡  
焦油 0.7mg,尼古丁 0.7mg  
 
  
	Quick view 
	 
俗称555绿扁烟  
产地:英国  
焦油10mg  
尼古丁1.0mg  
口味:木质(传统)  
 
  
	Quick view 
	650.000 ¥   
产地:: 英 (标准包装)
风味描述 :经典
Tar: 1.1mg
Nicotine: 1.0mg.
  
	Quick view 
	 
产品名称:555 Gold香烟和555 Orginal香烟 
产地:日本免税店 xách tay  
价格:1.100K/支  
焦油:1.1mg  
尼古丁:1.0mg  
一氧化碳:1.0mg  
香味:木香  
 
  
	Quick view 
	1.700.000 ¥   
产品名称:: 香烟555 Platinum – 555 STATE EXPRESS 555 PLATINUM 10mg
价格: 1,700,000₫
产地::新加坡
Tên thường: “555 inter nâu”
Tar 1.0 mg
Nicotin 1.1mg
  
	Quick view 
	300.000 ¥   
价格: 300.000/ 10包 
产地: 越南 
盒尺寸: 90 x 45 x 20 (mm) 
烟支尺寸: Cigarette size slim (细长) 
长度: 3 1/2 inch (9mm) 
环数: 16 
口味: 烟叶的清香带来自然、温和、轻柔的口感,适合喜欢清淡口味的人群 
压片: N/A 
浓度: 中等 – 3/5 
尼古丁: 1 mg 
包装: 20支纸盒装 
 
  
 
Đã hết nội dung
Đã hết nội dung
		
			
				Load more