劳弗莱卡诺雪茄盒装15支
- 产品名称: Hanos 56雪茄
- 包装规格: 10支/盒
- 雪茄直径: 2.22cm
- 雪茄长度: 17cm
- Hanos雪茄: 56号
- Hanos 56号尺寸: 165 mm x 22.23 mm
- Hanos 56号雪茄颜色: 深棕色
- 浓度: 中等
- 品尝时间: 约60-90分钟
- 价格: 9,000,000/10支盒/900,000/支/铝管包装
Showing 21–40 of 186 results
产品信息::
产品名称:: Xì gà Carrillo Encore Majestic
Giá :3.800k/1 box 10 điếu
– 材质:瓷器
– 尺寸:20.5×20.5 cm
– 重量:0.3kg
– 颜色:2种,蓝色、青绿色
– 用途:待客,装饰
产品名称:: Guantanamera (德国内销) 1
Ring : 41
Dài : 15cm
Thời gian sử dụng : 50-60分钟
产品名称:: Xì gà Cuba Montecristo No.5
售价:: 3.300k/1 Hộp
Tên xì gà: No. 5
Hãng 生产: Montecristo
产地:: Cuba
Hình dáng điếu (Vitola): Petit Corona
Chiều dài: 4 Inches (102mm)
Vòng ring: 40 (15.8mm)
风味描述: 香味浓郁的古巴雪茄,带有雪松木香、皮革味、柑橘香、可可苦味和古巴泥土香。
Lá Ngoài (Wrapper): Cuba
<span data-sheets-value="{"1":2,"2":" 3.300k/1 HộprnTên xì gà: No. 5rnHãng 生产: Montecristorn产地:: CubarnHình dáng điếu (Vitola): Petit CoronarnChiều dài: 4 Inches (102mm)rnVòng ring: 40 (15.8mm)rn风味描述: 香味浓郁的古巴雪茄,带有雪松木香、皮革味、柑橘香、可可苦味和古巴泥土香。rnLá Ngoài (Wrapper): CubarnLá Binder: CubarnLá ruột (Filler): CubarnMàu sắc: Nâu hơi sẫm tựa da thuộc.rnĐóng gói: Hộp Gỗ 10 ĐiếurnThời gian hút: 40 - 60 Phút."}" data-sheets-userformat="{"2":15293,"3":{"1":4,"2":"#,##0[$ ₫]"},"5":{"1":[{"1":2,"2":0,"5":{"1":2,"2":0}},{"1":0,"2":0,"3":3},{"1":1,"2":0,"4":1}]},"6":{"1":[{"1":2,"2":0,"5":{"1":2,"2":0}},{"1":0,"2":0,"3":3},{"1":1,"2":0,"4":1}]},"7":{"1":[{"1":2,"2":0,"5":{"1":2,"2":0}},{"1":0,"2":0,"3":3},{"1":1,"2":0,"4":1}]},"8":{"1":[{"1":2,"2":0,"5":{"1":2,"2":0}},{"1":0,"2":0,&
Giới thiệu sản phẩm:
产品名称:: 高希霸贝伊克56雪茄 – 10支装(黑市货,不保真)
Tên thông dụng: 贝伊克56
Tên gốc: Robusto Extra
价格: 900k / 支 购10支装请联系店铺
Quy cách 盒子: 10支装
产品名称:古巴雪茄 – Partagas Club 20
售价:3.200k/1 条香烟 100 điếu
1 条香烟 5 Hộp,1 Hộp 20 điếu
德国进口古巴雪茄
RING GAUGE: 22
直径 (MM):8.8
长度 (MM):96.5
形状:Mini
抽吸时间 (分钟):10-15
产地:古巴
包装方式:20 支/盒
产品信息:
产品名称:Xì gà Azul Y Oro
Gia 3500 /Box 12 điếu (limited 2500 box)
Ring 50×6
产地:尼加拉瓜
Đã hết nội dung
Đã hết nội dung